Có 2 kết quả:

卖风流 mài fēng liú ㄇㄞˋ ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ賣風流 mài fēng liú ㄇㄞˋ ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exert flirtatious allure
(2) to entice coquettishly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exert flirtatious allure
(2) to entice coquettishly

Bình luận 0